-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Specifications
• Dải tần số:
- Tối thiểu: 10 Hz
- Tối đa: 3.6, 8.4, 13.6, 26.5, 32, 44, 50 GHz, mix to 1.1 THz
• Băng thông: 25 (standard), 40, 85, 125, và 160 MHz
• Độ nhiễu hiển thị trung bình (DANL): -172 dBm tại 2 GHz khi bật bộ tiền khuếch đại và bộ giảm sàn nhiễu (Noise Floor Extension-NFE)
• Biến dạng biến điệu liên ba (TOI): +21 dBm tại 2 GHz
• Độ nhiễu pha (10 kHz offset): -114 dBc/Hz tại 1 GHz; -108 dBc/Hz tại 10 GHz
• Độ chính xác biên độ: ±0.23 dB
• Dải động W-CDMA ACP: 73 dBc
• Dải động không có nhiễu giả SFDR: -72 dBc danh định trên băng thông 160 MHz
• Băng thông thời gian thực: Lên tới 160 MHz
• Xácsuất chặn POI: Khoảng thời gian tín hiệu tối thiểu 3.57 µs cho 100% POI và độ chính xác toàn biên độ