English Korean Vietnamese
Được hỗ trợ bởi Dịch
 

AGILENT 85032F (USED)

Liên hệ

Mã sản phẩm: AGILENT 85032F

Thương hiệu: Agilent

Tình trạng: Còn hàng

AGILENT 85032F (USED)
Price does not include shipping fee.
Contact us for best price.

Mô tả ngắn

Agilent 85032F là một bộ chuẩn hiệu chuẩn (mechanical calibration kit) dùng cho mạng đo (network analyzers) với đầu nối Type‑N, 50 Ω. Bộ chuẩn này được thiết kế để thực hiện hiệu chuẩn 1‑port hoặc 2‑port cho các thiết bị đo trong dải tần từ DC đến 9 GHz. Nó bao gồm các chuẩn như terminations cố định, open, short cả nam (male) và nữ (female) để đảm bảo độ chính xác hiệu chuẩn cao cho phép đo RF.


🔧 Thông số kỹ thuật nổi bật

  • Dải tần hiệu chuẩn: DC đến 9 GHz

  • Trở kháng chuẩn: 50 Ω

  • Kiểu kết nối: Type‑N (male & female)

  • Thành phần chuẩn có trong bộ:
     · Terminations cố định (fixed loads) cả dạng male và female
     · Open circuits (male và female)
     · Short circuits (male và female)

  • Tùy chọn bổ sung:
     · Adapter Type‑N female‑to‑female
     · Adapter Type‑N male‑to‑male
     · Adapter Type‑N female‑to‑male
     · Bộ adapter chuyển Type‑N sang 7 mm

  • Chuẩn điện (mechanical) – không phải chuẩn điện tử (electronic calibration)

  • Độ tin cậy và tương thích tốt với các thiết bị phân tích mạng có đầu Type‑N

  • Ước lượng chi phí và khả năng cho thuê thường có sẵn trên thị trường thiết bị đo đạc


⚙️ Tính năng nổi bật

  • Hỗ trợ hiệu chuẩn chính xác cho network analyzer 1‑port hoặc 2‑port

  • Có đầy đủ các chuẩn open, short, load ở cả male và female, giúp linh hoạt trong việc hiệu chuẩn các thiết bị có đầu nối khác nhau

  • Adapter tùy chọn giúp tăng khả năng tương thích với các loại đầu nối khác (ví dụ chuyển Type‑N sang 7 mm)

  • Thiết kế cơ khí chuẩn, độ ổn định cao và phù hợp cho đo lường RF trong dải tần lên tới 9 GHz

  • Dễ sử dụng trong các phòng lab hoặc hệ thống đo kiểm, ít yêu cầu thao tác phức tạp

  • Được trang bị các chuẩn có độ chính xác cao để giảm sai số hiệu chuẩn


🛠️ Ứng dụng

  • Hiệu chuẩn máy phân tích mạng (VNA / network analyzer) trong phòng thí nghiệm RF

  • Đo kiểm các linh kiện RF như attenuator, filter, amplifier, cáp và connector

  • Đảm bảo độ chính xác phép đo S‑parameters (S11, S21, S12, S22) trong RF / viễn thông

  • Dùng trong các hệ thống kiểm thử sản xuất thiết bị RF để kiểm tra chất lượng đo lường

  • Kiểm định / kiểm tra lại độ chính xác hệ thống đo sau khi thay đổi cáp, connector hoặc hệ thống test

  • Ứng dụng trong nghiên cứu & phát triển (R&D) các thiết bị RF, anten, module không dây