English Korean Vietnamese
Được hỗ trợ bởi Dịch
 

HP 8565E (USED)

Liên hệ

Mã sản phẩm: HP 8565E

Thương hiệu: HP

Tình trạng: Còn hàng

HP 8565E (USED)
Price does not include shipping fee
Contact us for best price

Máy phân tích phổ Agilent/HP 8565E là một thiết bị đo lường hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra và phát triển các hệ thống vô tuyến thế hệ mới. Với dải tần số từ 30 Hz đến 50 GHz, thiết bị này cung cấp hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt cao.


🔧 Thông số kỹ thuật nổi bật

  • Dải tần số:

    • Phân tích nội bộ: 30 Hz đến 50 GHz

    • Phân tích ngoại vi: 18 GHz đến 325 GHz

  • Băng thông độ phân giải (RBW):

    • 1 Hz đến 1 MHz, với các bước 1, 3, 10

    • 2 MHz và 3 MHz tại –6 dB

  • Băng thông video (VBW):

    • 1 Hz đến 3 MHz, với các bước 1, 3, 10

  • Độ nhạy hiển thị trung bình (DANL):

    • 30 Hz: ≤ –90 dBm

    • 1 kHz: ≤ –105 dBm

    • 10 kHz: ≤ –120 dBm

    • 100 kHz: ≤ –120 dBm

    • 1 MHz đến 10 MHz: ≤ –140 dBm

    • 10 MHz đến 2.9 GHz: ≤ –145 dBm

    • 2.9 GHz đến 6.46 GHz: ≤ –147 dBm

    • 6.46 GHz đến 13.2 GHz: ≤ –143 dBm

    • 13.2 GHz đến 22.0 GHz: ≤ –140 dBm

    • 22.0 GHz đến 26.8 GHz: ≤ –136 dBm

    • 26.8 GHz đến 31.15 GHz: ≤ –139 dBm

    • 31.15 GHz đến 40 GHz: ≤ –130 dBm

    • 40 GHz đến 50 GHz: ≤ –127 dBm

  • Dải động tín hiệu:

    • 10 MHz đến 2.9 GHz: > 145 dB

    • 2.9 GHz đến 6.46 GHz: > 147 dB

    • 6.46 GHz đến 13.2 GHz: > 140 dB

    • 13.2 GHz đến 22.0 GHz: > 137 dB

    • 22.0 GHz đến 26.8 GHz: > 133 dB

    • 26.8 GHz đến 31.15 GHz: > 139 dB

    • 31.15 GHz đến 40 GHz: > 130 dB

    • 40 GHz đến 50 GHz: > 127 dB

  • Tốc độ quét:

    • Span = 0 Hz: 50 µs đến 6000 s

    • Span ±100 Hz:

      • RBW ≥ 300 Hz: 50 ms đến 2000 s

      • RBW ≤ 100 Hz: 50 ms đến 100 ks

  • Mức công suất đầu vào tối đa:

    • Công suất liên tục trung bình: +30 dBm (1 W, với attn = 10 dB)

    • Công suất xung đỉnh (pulse width = 10 µs, duty cycle < 1%): +50 dBm (100 W, với attn = 30 dB)

  • Kích thước và trọng lượng:

    • Kích thước (không có tay cầm, nắp): 337 mm W x 187 mm H x 461 mm D

    • Trọng lượng: 21 kg (46 lbs)

  • Yêu cầu nguồn điện:

    • Hoạt động với 115 VAC: 90 đến 140 V rms, tối đa 3.2 A rms, 47 đến 440 Hz

    • Hoạt động với 230 VAC: 180 đến 250 V rms, tối đa 1.8 A rms, 47 đến 66 Hz


⚙️ Tính năng nổi bật

  • Phân tích tín hiệu đa dạng: Hỗ trợ các ứng dụng đo lường như nhiễu pha, hệ số tạp, phân tích điều chế tương tự, và đo lường EMI.

  • Khả năng mở rộng ứng dụng: Có thể tích hợp với phần mềm X-Series để phân tích các tín hiệu không dây như LoRa, Zigbee, Bluetooth, và WLAN 802.11.

  • Tích hợp trình theo dõi (tracking generator): Tùy chọn tích hợp trình theo dõi giúp thực hiện các phép đo phản hồi kích thích hiệu quả chi phí.

  • Đo lường công suất hiệu quả: Hỗ trợ đo lường công suất kênh, mật độ phổ công suất (PSD), băng thông chiếm dụng (OBW), và các chỉ số hiệu suất khác.


🛠️ Ứng dụng

  • Phát triển và kiểm tra hệ thống vô tuyến: Được sử dụng để kiểm tra và phát triển các hệ thống vô tuyến thế hệ mới, bao gồm các ứng dụng IoT và hệ thống không dây.

  • Kiểm tra và bảo trì thiết bị vô tuyến: Sử dụng trong các trung tâm bảo trì và kiểm tra thiết bị vô tuyến để đảm bảo hiệu suất và chất lượng tín hiệu.